Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư hóa dầu
- petrochemical engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
người khóc thuê
-
người khóc thút thít
-
người khỏe
-
người khoe khoang khoác lác
-
người khởi đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư hóa dầu
* Từ tham khảo/words other:
- người khóc thuê
- người khóc thút thít
- người khỏe
- người khoe khoang khoác lác
- người khởi đầu