Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kình ngư
- (văn chương) Whale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kình ngư
- (văn chương) whale
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tổ lại
-
cái tôi
-
cải tội danh
-
cái tôi sắp nói
-
cai tổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kình ngư
* Từ tham khảo/words other:
- cải tổ lại
- cái tôi
- cải tội danh
- cái tôi sắp nói
- cai tổng