Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải tổ lại
* dtừ|- reorganization, re-formation|* ngđtừ|- reorganize, re-form
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu ấy
-
tâu bẩm
-
tẩu bằng đá bọt
-
tàu bảo vệ cảng
-
tàu bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải tổ lại
* Từ tham khảo/words other:
- tàu ấy
- tâu bẩm
- tẩu bằng đá bọt
- tàu bảo vệ cảng
- tàu bay