Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sễ
- Hang down too low
=Vạt áo sễ xuống+The flap of the dress hangs down too low
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sễ
- hang down too low|= vạt áo sễ xuống the flap of the dress hangs down too low
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ủng
-
chỗ uốn
-
chỗ uốn cong
-
chỗ uốn khúc
-
cho uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sễ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ủng
- chỗ uốn
- chỗ uốn cong
- chỗ uốn khúc
- cho uống