Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cai tổng
* noun
- Canton chief (thời thuộc Pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cai tổng
- canton chief (thời thuộc pháp)
* Từ tham khảo/words other:
-
bái thần giáo
-
bài thánh ca
-
bài thánh ca khai lễ
-
bài thánh thi
-
bài thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cai tổng
* Từ tham khảo/words other:
- bái thần giáo
- bài thánh ca
- bài thánh ca khai lễ
- bài thánh thi
- bài thi