Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải tội danh
- (luật) Commute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải tội danh
- (pháp lý) to commute
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi thông
-
bãi thực
-
bài thuốc
-
bại thương
-
bãi thủy triều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải tội danh
* Từ tham khảo/words other:
- bãi thông
- bãi thực
- bài thuốc
- bại thương
- bãi thủy triều