Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kình ngạc
- (cũ; văn chương) Whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kình ngạc
- (cũ; văn chương) whale and crocodile; brave and strong soldiers; fierce rebels
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tổ
-
cải tổ chính phủ
-
cải tổ lại
-
cái tôi
-
cải tội danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kình ngạc
* Từ tham khảo/words other:
- cải tổ
- cải tổ chính phủ
- cải tổ lại
- cái tôi
- cải tội danh