cải tổ | * verb - To reshuffle, to reorganize =cải tổ chính phủ+to reshuffle a government =cải tổ một đảng phái+to reorganize a political party |
cải tổ | - to reform; to reorganize; to reshuffle|= cải tổ chính phủ to reshuffle a government|= cải tổ một đảng phái to reorganize a political party |
* Từ tham khảo/words other:
- bại thoái
- bãi thông
- bãi thực
- bài thuốc
- bại thương