Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh cầu
- (trước và sau bữa ăn) grace|= sau bài kinh cầu tất cả bắt đầu ăn after grace had been said they all fell to|= kinh cầu nguyện breviary
* Từ tham khảo/words other:
-
ôn dịch
-
ổn định
-
ổn định cuộc sống
-
ổn định tình hình
-
ổn định tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh cầu
* Từ tham khảo/words other:
- ôn dịch
- ổn định
- ổn định cuộc sống
- ổn định tình hình
- ổn định tinh thần