Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trục trặc
* noun
- hitch
* adj
- broken down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trục trặc
- to break down; to have a breakdown/problem|= trục trặc hệ thống/phần cứng (vi tính) system/hardware crash
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến bay thẳng
-
chuyến bay theo lịch trình
-
chuyến bay thử
-
chuyến bay thuê
-
chuyện bé xé ra to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trục trặc
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến bay thẳng
- chuyến bay theo lịch trình
- chuyến bay thử
- chuyến bay thuê
- chuyện bé xé ra to