Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trực tràng
* noun
- rectum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trực tràng
- rectum
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện đâu đâu
-
chuyện đầu ngô mình sở
-
chuyện đầu voi đuôi chuột
-
chuyên đề
-
chuyển đệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trực tràng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện đâu đâu
- chuyện đầu ngô mình sở
- chuyện đầu voi đuôi chuột
- chuyên đề
- chuyển đệ