Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên đề
* noun
- Special subject
=nghiên cứu từng chuyên đề+to carry research on each special subject
=hội nghị chuyên đề+symposium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên đề
- special subject; major|= nghiên cứu từng chuyên đề to carry out research on each special subject
* Từ tham khảo/words other:
-
bao bột
-
bão bùng
-
báo buổi chiều
-
báo cái
-
báo cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên đề
* Từ tham khảo/words other:
- bao bột
- bão bùng
- báo buổi chiều
- báo cái
- báo cáo