Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệm lời
- reticent, of few words, sparing of words, laconic
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán đồ cũ
-
người bán đồ đồng nát
-
người bán đồ dùng học sinh
-
người bán đồ dùng văn phòng
-
người bán đồ khô đồ hộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệm lời
* Từ tham khảo/words other:
- người bán đồ cũ
- người bán đồ đồng nát
- người bán đồ dùng học sinh
- người bán đồ dùng văn phòng
- người bán đồ khô đồ hộp