Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệm lời
- reticent, of few words, sparing of words, laconic
* Từ tham khảo/words other:
-
phế vật
-
phe vé
-
phế vị
-
phế viêm
-
phế vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệm lời
* Từ tham khảo/words other:
- phế vật
- phe vé
- phế vị
- phế viêm
- phế vua