Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kia kìa
- như kia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kia kìa
- như kia
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đuôi đòi vẫy cái đầu
-
cái ép vợt
-
cái gai
-
cái gai trước mắt
-
cái gấp đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kia kìa
* Từ tham khảo/words other:
- cái đuôi đòi vẫy cái đầu
- cái ép vợt
- cái gai
- cái gai trước mắt
- cái gấp đôi