Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái gai
* dtừ|- a thorn|= nó là cái gai trước mắt tôi that was a thorn in my side
* Từ tham khảo/words other:
-
trốn tù
-
trơn tuột
-
trôn vại
-
tròn vành vạnh
-
trộn vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái gai
* Từ tham khảo/words other:
- trốn tù
- trơn tuột
- trôn vại
- tròn vành vạnh
- trộn vào