Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng đội
- companion in arms; comrade
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh binh
-
lạnh bụng
-
lạnh buốt
-
lãnh cảm
-
lạnh căm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng đội
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh binh
- lạnh bụng
- lạnh buốt
- lãnh cảm
- lạnh căm