Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòng đối lưu
- convection current
* Từ tham khảo/words other:
-
đất đã cày
-
đất đá đào lên
-
đất đai
-
đất đai có lộc thánh
-
đất đai nhà cửa hưởng dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòng đối lưu
* Từ tham khảo/words other:
- đất đã cày
- đất đá đào lên
- đất đai
- đất đai có lộc thánh
- đất đai nhà cửa hưởng dụng