dòng dõi | - (cũ) Lineage, descent =Dòng dõi quý tộc+Aristocratic descent =Con nhà dòng dõi+A person of good lineage |
dòng dõi | (từ-nghĩa cũ) lineage; descent|= thuộc dòng dõi quý tộc to be of noble birth/descent|= con nhà dòng dõi a person of good lineage |
* Từ tham khảo/words other:
- be be
- be bé
- bè bè
- bê bê
- bề bề