Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
be be
- Bleat (of a goat)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
be be
- bleat (of a goat); to talk loudly
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sảng tỏa trên tranh
-
ánh sáng trăng
-
ánh sáng xiên
-
ánh sáng yếu ớt
-
ánh sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
be be
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sảng tỏa trên tranh
- ánh sáng trăng
- ánh sáng xiên
- ánh sáng yếu ớt
- ánh sao