bề bề | * adj - Plentiful =ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay+a trade is better than plenty of fields =công việc bề bề+plenty of work to do |
bề bề | * ttừ|- plentiful; many, much, plenty of; a lot of|= ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay a trade is better than plenty of fields|= công việc bề bề plenty of work to do, a lot of work |
* Từ tham khảo/words other:
- áo cà sa
- áo cẩm bào
- áo cánh
- ảo cảnh
- áo cấp cứu