Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo cẩm bào
* dtừ|- imperial robe made of brocade
* Từ tham khảo/words other:
-
phong cho cái tên
-
phòng chờ đợi
-
phòng cho sĩ quan cấp thấp
-
phòng chống
-
phòng chống bệnh tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo cẩm bào
* Từ tham khảo/words other:
- phong cho cái tên
- phòng chờ đợi
- phòng cho sĩ quan cấp thấp
- phòng chống
- phòng chống bệnh tả