Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái gai trước mắt
* thngữ|- a thorn in one's side (flesh)
* Từ tham khảo/words other:
-
yếm dãi của trẻ
-
yếm đào
-
yếm giả
-
yểm giấu
-
yểm hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái gai trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- yếm dãi của trẻ
- yếm đào
- yếm giả
- yểm giấu
- yểm hộ