Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung kiến tạo
- tectonic framework
* Từ tham khảo/words other:
-
mỡ nhét vào thịt để rán
-
mở nhỏ
-
mớ những cái kinh khủng
-
mộ niên
-
mỡ nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung kiến tạo
* Từ tham khảo/words other:
- mỡ nhét vào thịt để rán
- mở nhỏ
- mớ những cái kinh khủng
- mộ niên
- mỡ nước