Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung kiến tạo
- tectonic framework
* Từ tham khảo/words other:
-
nước mắt cá sấu
-
nước mắt chan hòa
-
nước mật đường
-
nước máy
-
nước mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung kiến tạo
* Từ tham khảo/words other:
- nước mắt cá sấu
- nước mắt chan hòa
- nước mật đường
- nước máy
- nước mẹ