Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung dệt
- loom|= rụng rời khung dệt tan tành gói may (truyện kiều) they smashed workbaskets, shattered looms to bits
* Từ tham khảo/words other:
-
toán học
-
toán học cao cấp
-
toán học đặc biệt
-
toán học đại cương
-
toán học sơ cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung dệt
* Từ tham khảo/words other:
- toán học
- toán học cao cấp
- toán học đặc biệt
- toán học đại cương
- toán học sơ cấp