Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể vượt qua được
* dtừ|- impassability, insuperability|* ttừ|- impassable, unnegotiable, uncrossable, insuperable, untraversable, unsurmountable
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nước pháp quyền
-
nhà nước tăng lữ
-
nhà nuôi ong
-
nhà ở
-
nhà ở bên cổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể vượt qua được
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nước pháp quyền
- nhà nước tăng lữ
- nhà nuôi ong
- nhà ở
- nhà ở bên cổng