Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài
* adj
- always; continually; endlessly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoài
- constantly; ceaselessly; all the time|= nó đi đứng không cẩn thận, nên cứ té hoài he doesn't watch where he's going, so he falls over all the time
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa nay
-
bùa ngải
-
bữa nhậu
-
búa nhổ đinh
-
bữa nọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài
* Từ tham khảo/words other:
- bữa nay
- bùa ngải
- bữa nhậu
- búa nhổ đinh
- bữa nọ