Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoái
- Constantly, repeatedly
=Địch thất bại hoài+The enemy suffered repeated defeats
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoái
- constantly, repeatedly|= địch thất bại hoài the enemy suffered repeated defeats
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa răng thẳng
-
búa rèn
-
búa rìu
-
bừa ruộng
-
bữa rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoái
* Từ tham khảo/words other:
- bừa răng thẳng
- búa rèn
- búa rìu
- bừa ruộng
- bữa rượu