Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài báo
- Hope, dream, ambition
=Có hoài bảo lớn+To have great ambitions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoài báo
- hope, dream, ambition|= có hoài bảo lớn to have great ambitions
* Từ tham khảo/words other:
-
bùa ngải
-
bữa nhậu
-
búa nhổ đinh
-
bữa nọ
-
bữa nửa buổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài báo
* Từ tham khảo/words other:
- bùa ngải
- bữa nhậu
- búa nhổ đinh
- bữa nọ
- bữa nửa buổi