Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ngớt
- Ceaseless, continual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
không ngớt
- ceaseless; uninterrupted; constant; nonstop|= nói không ngớt to talk nonstop|= mưa không ngớt it rained nonstop
* Từ tham khảo/words other:
-
cái bướu
-
cải cách
-
cải cách bầu cử
-
cải cách chữ viết
-
cải cách dân chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ngớt
* Từ tham khảo/words other:
- cái bướu
- cải cách
- cải cách bầu cử
- cải cách chữ viết
- cải cách dân chủ