Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải cách bầu cử
- electoral reform
* Từ tham khảo/words other:
-
trâu bò đang ăn cỏ
-
trâu bò vỗ béo
-
trâu cái
-
trầu cau
-
trâu cầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải cách bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- trâu bò đang ăn cỏ
- trâu bò vỗ béo
- trâu cái
- trầu cau
- trâu cầy