Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không lay chuyển
* dtừ|- inflexibility|* ttừ|- obdurate, unshaken, inflexible
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn kết của bài diễn văn
-
đoàn kết lại
-
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
-
đoạn kết thúc
-
đoàn kết với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không lay chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn kết của bài diễn văn
- đoàn kết lại
- đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
- đoạn kết thúc
- đoàn kết với nhau