bẹt | - Flop =rơi đánh bẹt một cái+to fall with a flop * adj - Flat =giày mũi bẹt+shoes with a flat toecap =bàn chân bẹt+a flat foot =đập bẹt ra+to flatten -Elongated =hình chữ nhật bẹt+an elongated rectangle |
bẹt | - flop|= rơi bẹt xuống nước fall flop into the water|* ttừ|- flat|= giày mũi bẹt shoes with a flat toecap|= bàn chân bẹt a flat foot|- elongated|= hình chữ nhật bẹt an elongated rectangle |
* Từ tham khảo/words other:
- áo bờ lu
- áo bờ lu nữ
- áo bờ-lu
- áo bôlêrô
- ao bùn