bết | * verb - To stick =quần áo ướt dính bết vào người+wet clothing stick to body * adj - Dog-tired, exhausted =trâu cày đã bết+the buffalo has been worked to exhaustion -Bad, inferior |
bết | * đtừ|- to stick; sit flat|= quần áo ướt dính bết vào người wet clothing stick to body|* ttừ|- dog-tired, exhausted|= trâu cày đã bết the buffalo has been worked to exhaustion|- bad, inferior; (thân mật) foolish, stupid |
* Từ tham khảo/words other:
- áo gió
- áo giữ nhiệt
- áo gối
- áo hạt
- ao hồ