Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không khéo
- likely; possibly|= không khéo trời mưa it looks like rain
* Từ tham khảo/words other:
-
không mạnh mẽ
-
không mạo hiểm
-
không mất cước
-
không mất hiệu lực
-
không mất tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không khéo
* Từ tham khảo/words other:
- không mạnh mẽ
- không mạo hiểm
- không mất cước
- không mất hiệu lực
- không mất tiền