chôn | * verb - To bury, to fix in the ground =chôn cột+to fix a stake in the ground =chôn của+to bury valuables =người chết chưa chôn+a dead person waiting to be buried =nơi chôn nhau cắt rốn+native place, birthplace |
chôn | * đtừ|- to bury, fix in the ground, inter, commit to the earth, inhume|= chôn cột to fix a stake in the ground|= chôn của to bury valuables|- imprint, stamp/impress itself (upon)|= chôn vào ký ức be stamped/engraved upon somebody's memory |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bao
- bảnh bao
- bánh bao nhân hoa quả
- bánh bao nhân nho
- bánh bao nhân táo