chọn | * verb - To choose, to select, to pick out =chọn nghề+to choose a career =chọn mặt gửi vàng+try before you trust |
chọn | * đtừ|- to choose, to select, to pick out; make one's choice|= đoạn trường lại chọn mặt người vô duyên (truyện kiều) woe will pick you if you're marked for woe|= kén cá chọn canh choosy |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng treo chìa khóa
- bang trợ
- băng trôi
- bang trưởng
- băng từ