Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bang trưởng
* noun
-Chief of congrelation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bang trưởng
* dtừ|- leader of chinese colony in foreign country
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn nằm
-
ăn nằm với
-
ăn nằm với nhau
-
ăn nằm với nhau trước khi cưới
-
ăn năn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bang trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nằm
- ăn nằm với
- ăn nằm với nhau
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- ăn năn