Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng từ
- magnetic tape
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng hóa chở
-
hàng hóa cung cấp thừa
-
hàng hóa gửi trả lại
-
hàng hóa loại bốn
-
hàng hóa loại vừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng từ
* Từ tham khảo/words other:
- hàng hóa chở
- hàng hóa cung cấp thừa
- hàng hóa gửi trả lại
- hàng hóa loại bốn
- hàng hóa loại vừa