Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thuộc
* noun
- relatives, re'lation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thân thuộc
- kinsman; kinswoman|- (nói chung) immediate family
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa đựng
-
chưa dùng đến
-
chưa đụng đến
-
chưa đụng đến đã la làng
-
chưa dùng vào việc gì rõ rệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- chứa đựng
- chưa dùng đến
- chưa đụng đến
- chưa đụng đến đã la làng
- chưa dùng vào việc gì rõ rệt