chứa đựng | - Filled with, pregnant with =hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới+an old form filled with a new content =tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn+a work pregnant with great thoughts |
chứa đựng | - filled with, pregnant with, hold, contain|= hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới an old form filled with a new content|= tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn a work pregnant with great thoughts |
* Từ tham khảo/words other:
- bạo đồ
- báo đốm mỹ
- báo động
- bạo động
- báo động bằng chuông