Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không cửa không nhà
* dtừ|- homelessness|* thngữ|- to have (get) the key of the street|* ttừ|- homeless, houseless
* Từ tham khảo/words other:
-
được khán giả tiếp nhận dễ dàng
-
dược khoa
-
được khoác
-
được không
-
được kiểm soát chặt chẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không cửa không nhà
* Từ tham khảo/words other:
- được khán giả tiếp nhận dễ dàng
- dược khoa
- được khoác
- được không
- được kiểm soát chặt chẽ