Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cừu khí
- hatred, resentment
* Từ tham khảo/words other:
-
thị trường vốn
-
thị trường xã hội chủ nghĩa
-
thị trường xuất khẩu
-
thi trượt
-
thi tứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cừu khí
* Từ tham khảo/words other:
- thị trường vốn
- thị trường xã hội chủ nghĩa
- thị trường xuất khẩu
- thi trượt
- thi tứ