Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu kháng chiến
-Former resistance member,
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cựu kháng chiến
- former resistance fighter; resistance war veteran
* Từ tham khảo/words other:
-
bặt dần
-
bất đẳng thức
-
bắt đầu
-
bắt đầu ăn
-
bắt đầu ăn uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu kháng chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bặt dần
- bất đẳng thức
- bắt đầu
- bắt đầu ăn
- bắt đầu ăn uống