Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bị làm tổn hại
* thngữ|- be none the worse
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng phòng kế toán
-
trưởng phòng nhà ga
-
trượng phu
-
trường quân nhạc
-
trường quân y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bị làm tổn hại
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng phòng kế toán
- trưởng phòng nhà ga
- trượng phu
- trường quân nhạc
- trường quân y