Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóc ngất
- to cry oneself to sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân mã
-
nhân mã cung
-
nhân mãn
-
nhân mạng
-
nhấn mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóc ngất
* Từ tham khảo/words other:
- nhân mã
- nhân mã cung
- nhân mãn
- nhân mạng
- nhấn mạnh