Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóc ngất
- to cry oneself to sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền bồi thường
-
tiền bồi thường danh nghĩa
-
tiền bồi thường hàng bị vỡ
-
tiền bồi thường lưu tàu
-
tiền bồi thường tai nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóc ngất
* Từ tham khảo/words other:
- tiền bồi thường
- tiền bồi thường danh nghĩa
- tiền bồi thường hàng bị vỡ
- tiền bồi thường lưu tàu
- tiền bồi thường tai nạn