Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao gấp rưỡi ai
* thngữ|- half again somebody's height
* Từ tham khảo/words other:
-
lao da
-
lao đâm rái cá
-
lao đao
-
lao đảo
-
lảo đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao gấp rưỡi ai
* Từ tham khảo/words other:
- lao da
- lao đâm rái cá
- lao đao
- lao đảo
- lảo đảo