Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá học
- course|= các khoá học và học phí courses and fees|= ghi danh vào một khoá học 4 năm to register for a four-year course
* Từ tham khảo/words other:
-
răng giả
-
răng hàm
-
răng hô
-
ráng hồng
-
răng hư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá học
* Từ tham khảo/words other:
- răng giả
- răng hàm
- răng hô
- ráng hồng
- răng hư