đơn giản hóa | - Simplify |
đơn giản hóa | - to simplify|= đơn giản hóa thủ tục cấp giấy phép đầu tư to simplify the procedure for issuing investment licences|= gây hiểu lầm vì đơn giản hóa vấn đề một cách thái quá to cause misunderstanding by oversimplification of a problem |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu chương
- biểu chương của nhà vua
- biểu cước
- biểu đạt
- biểu đệ